--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sticking out(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
độc tôn
:
Being the object of monolatry
+
dạy dỗ
:
Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)
+
rắc rối
:
complex; complicated; intricatetránh những sự rắc rốito avoid complications
+
lục đục
:
to disagree; to be in confliet
+
giải phóng
:
to liberate; to free; to emancipate